Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / HUF Đảo
Esc
=
Ft
16/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 3,5000 Ft 3,5833 1,70%
3 tháng Ft 3,5000 Ft 3,6017 0,82%
1 năm Ft 3,3369 Ft 3,6017 4,51%
2 năm Ft 3,3369 Ft 3,9220 0,19%
3 năm Ft 3,1367 Ft 3,9220 9,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Forint Hungary (HUF)
Esc 1Ft 3,4999
Esc 5Ft 17,499
Esc 10Ft 34,999
Esc 25Ft 87,496
Esc 50Ft 174,99
Esc 100Ft 349,99
Esc 250Ft 874,96
Esc 500Ft 1.749,93
Esc 1.000Ft 3.499,85
Esc 5.000Ft 17.499
Esc 10.000Ft 34.999
Esc 25.000Ft 87.496
Esc 50.000Ft 174.993
Esc 100.000Ft 349.985
Esc 500.000Ft 1.749.925