Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 3,5000 | Ft 3,5833 | 1,70% |
3 tháng | Ft 3,5000 | Ft 3,6017 | 0,82% |
1 năm | Ft 3,3369 | Ft 3,6017 | 4,51% |
2 năm | Ft 3,3369 | Ft 3,9220 | 0,19% |
3 năm | Ft 3,1367 | Ft 3,9220 | 9,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Forint Hungary (HUF) |
Esc 1 | Ft 3,4999 |
Esc 5 | Ft 17,499 |
Esc 10 | Ft 34,999 |
Esc 25 | Ft 87,496 |
Esc 50 | Ft 174,99 |
Esc 100 | Ft 349,99 |
Esc 250 | Ft 874,96 |
Esc 500 | Ft 1.749,93 |
Esc 1.000 | Ft 3.499,85 |
Esc 5.000 | Ft 17.499 |
Esc 10.000 | Ft 34.999 |
Esc 25.000 | Ft 87.496 |
Esc 50.000 | Ft 174.993 |
Esc 100.000 | Ft 349.985 |
Esc 500.000 | Ft 1.749.925 |