Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / CVE Đảo
Ft
=
Esc
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 0,2791 Esc 0,2857 1,82%
3 tháng Esc 0,2776 Esc 0,2857 0,40%
1 năm Esc 0,2776 Esc 0,2997 3,68%
2 năm Esc 0,2550 Esc 0,2997 0,98%
3 năm Esc 0,2550 Esc 0,3188 9,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Escudo Cabo Verde (CVE)
Ft 100Esc 28,424
Ft 500Esc 142,12
Ft 1.000Esc 284,24
Ft 2.500Esc 710,60
Ft 5.000Esc 1.421,21
Ft 10.000Esc 2.842,42
Ft 25.000Esc 7.106,05
Ft 50.000Esc 14.212
Ft 100.000Esc 28.424
Ft 500.000Esc 142.121
Ft 1.000.000Esc 284.242
Ft 2.500.000Esc 710.605
Ft 5.000.000Esc 1.421.209
Ft 10.000.000Esc 2.842.419
Ft 50.000.000Esc 14.212.094