Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,2791 | Esc 0,2857 | 1,82% |
3 tháng | Esc 0,2776 | Esc 0,2857 | 0,40% |
1 năm | Esc 0,2776 | Esc 0,2997 | 3,68% |
2 năm | Esc 0,2550 | Esc 0,2997 | 0,98% |
3 năm | Esc 0,2550 | Esc 0,3188 | 9,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
Ft 100 | Esc 28,424 |
Ft 500 | Esc 142,12 |
Ft 1.000 | Esc 284,24 |
Ft 2.500 | Esc 710,60 |
Ft 5.000 | Esc 1.421,21 |
Ft 10.000 | Esc 2.842,42 |
Ft 25.000 | Esc 7.106,05 |
Ft 50.000 | Esc 14.212 |
Ft 100.000 | Esc 28.424 |
Ft 500.000 | Esc 142.121 |
Ft 1.000.000 | Esc 284.242 |
Ft 2.500.000 | Esc 710.605 |
Ft 5.000.000 | Esc 1.421.209 |
Ft 10.000.000 | Esc 2.842.419 |
Ft 50.000.000 | Esc 14.212.094 |