Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / JPY Đảo
Esc
=
JP¥
14/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,4878 JP¥ 1,5317 2,95%
3 tháng JP¥ 1,4554 JP¥ 1,5317 4,85%
1 năm JP¥ 1,3420 JP¥ 1,5317 14,05%
2 năm JP¥ 1,2150 JP¥ 1,5317 25,13%
3 năm JP¥ 1,1424 JP¥ 1,5317 27,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Yên Nhật (JPY)
Esc 1JP¥ 1,5355
Esc 5JP¥ 7,6775
Esc 10JP¥ 15,355
Esc 25JP¥ 38,388
Esc 50JP¥ 76,775
Esc 100JP¥ 153,55
Esc 250JP¥ 383,88
Esc 500JP¥ 767,75
Esc 1.000JP¥ 1.535,50
Esc 5.000JP¥ 7.677,51
Esc 10.000JP¥ 15.355
Esc 25.000JP¥ 38.388
Esc 50.000JP¥ 76.775
Esc 100.000JP¥ 153.550
Esc 500.000JP¥ 767.751