Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,6554 | Esc 0,6765 | 2,64% |
3 tháng | Esc 0,6554 | Esc 0,6944 | 4,93% |
1 năm | Esc 0,6554 | Esc 0,7508 | 12,29% |
2 năm | Esc 0,6554 | Esc 0,8231 | 19,32% |
3 năm | Esc 0,6554 | Esc 0,8753 | 22,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
JP¥ 1 | Esc 0,6456 |
JP¥ 5 | Esc 3,2282 |
JP¥ 10 | Esc 6,4563 |
JP¥ 25 | Esc 16,141 |
JP¥ 50 | Esc 32,282 |
JP¥ 100 | Esc 64,563 |
JP¥ 250 | Esc 161,41 |
JP¥ 500 | Esc 322,82 |
JP¥ 1.000 | Esc 645,63 |
JP¥ 5.000 | Esc 3.228,17 |
JP¥ 10.000 | Esc 6.456,34 |
JP¥ 25.000 | Esc 16.141 |
JP¥ 50.000 | Esc 32.282 |
JP¥ 100.000 | Esc 64.563 |
JP¥ 500.000 | Esc 322.817 |