Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CVE Đảo
JP¥
=
Esc
29/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 0,6554 Esc 0,6765 2,64%
3 tháng Esc 0,6554 Esc 0,6944 4,93%
1 năm Esc 0,6554 Esc 0,7508 12,29%
2 năm Esc 0,6554 Esc 0,8231 19,32%
3 năm Esc 0,6554 Esc 0,8753 22,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Escudo Cabo Verde (CVE)
JP¥ 1Esc 0,6456
JP¥ 5Esc 3,2282
JP¥ 10Esc 6,4563
JP¥ 25Esc 16,141
JP¥ 50Esc 32,282
JP¥ 100Esc 64,563
JP¥ 250Esc 161,41
JP¥ 500Esc 322,82
JP¥ 1.000Esc 645,63
JP¥ 5.000Esc 3.228,17
JP¥ 10.000Esc 6.456,34
JP¥ 25.000Esc 16.141
JP¥ 50.000Esc 32.282
JP¥ 100.000Esc 64.563
JP¥ 500.000Esc 322.817