Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 13,238 | ₩ 13,428 | 0,58% |
3 tháng | ₩ 12,985 | ₩ 13,428 | 2,49% |
1 năm | ₩ 12,474 | ₩ 13,428 | 0,80% |
2 năm | ₩ 11,893 | ₩ 13,428 | 9,67% |
3 năm | ₩ 11,893 | ₩ 13,428 | 6,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Esc 1 | ₩ 13,271 |
Esc 5 | ₩ 66,354 |
Esc 10 | ₩ 132,71 |
Esc 25 | ₩ 331,77 |
Esc 50 | ₩ 663,54 |
Esc 100 | ₩ 1.327,09 |
Esc 250 | ₩ 3.317,71 |
Esc 500 | ₩ 6.635,43 |
Esc 1.000 | ₩ 13.271 |
Esc 5.000 | ₩ 66.354 |
Esc 10.000 | ₩ 132.709 |
Esc 25.000 | ₩ 331.771 |
Esc 50.000 | ₩ 663.543 |
Esc 100.000 | ₩ 1.327.086 |
Esc 500.000 | ₩ 6.635.429 |