Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,07447 | Esc 0,07593 | 1,70% |
3 tháng | Esc 0,07447 | Esc 0,07727 | 2,46% |
1 năm | Esc 0,07447 | Esc 0,08017 | 0,36% |
2 năm | Esc 0,07447 | Esc 0,08408 | 10,12% |
3 năm | Esc 0,07447 | Esc 0,08408 | 8,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₩ 100 | Esc 7,4595 |
₩ 500 | Esc 37,297 |
₩ 1.000 | Esc 74,595 |
₩ 2.500 | Esc 186,49 |
₩ 5.000 | Esc 372,97 |
₩ 10.000 | Esc 745,95 |
₩ 25.000 | Esc 1.864,86 |
₩ 50.000 | Esc 3.729,73 |
₩ 100.000 | Esc 7.459,45 |
₩ 500.000 | Esc 37.297 |
₩ 1.000.000 | Esc 74.595 |
₩ 2.500.000 | Esc 186.486 |
₩ 5.000.000 | Esc 372.973 |
₩ 10.000.000 | Esc 745.945 |
₩ 50.000.000 | Esc 3.729.727 |