Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 4,2833 | ₸ 4,3352 | 0,05% |
3 tháng | ₸ 4,2833 | ₸ 4,4663 | 1,48% |
1 năm | ₸ 4,2833 | ₸ 4,6109 | 2,26% |
2 năm | ₸ 4,0166 | ₸ 4,6109 | 5,73% |
3 năm | ₸ 4,0166 | ₸ 5,2439 | 7,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Esc 1 | ₸ 4,3294 |
Esc 5 | ₸ 21,647 |
Esc 10 | ₸ 43,294 |
Esc 25 | ₸ 108,23 |
Esc 50 | ₸ 216,47 |
Esc 100 | ₸ 432,94 |
Esc 250 | ₸ 1.082,34 |
Esc 500 | ₸ 2.164,68 |
Esc 1.000 | ₸ 4.329,36 |
Esc 5.000 | ₸ 21.647 |
Esc 10.000 | ₸ 43.294 |
Esc 25.000 | ₸ 108.234 |
Esc 50.000 | ₸ 216.468 |
Esc 100.000 | ₸ 432.936 |
Esc 500.000 | ₸ 2.164.681 |