Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,2304 | Esc 0,2335 | 0,87% |
3 tháng | Esc 0,2239 | Esc 0,2335 | 1,17% |
1 năm | Esc 0,2169 | Esc 0,2335 | 3,23% |
2 năm | Esc 0,2169 | Esc 0,2490 | 5,41% |
3 năm | Esc 0,1907 | Esc 0,2490 | 9,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₸ 100 | Esc 23,226 |
₸ 500 | Esc 116,13 |
₸ 1.000 | Esc 232,26 |
₸ 2.500 | Esc 580,64 |
₸ 5.000 | Esc 1.161,28 |
₸ 10.000 | Esc 2.322,56 |
₸ 25.000 | Esc 5.806,40 |
₸ 50.000 | Esc 11.613 |
₸ 100.000 | Esc 23.226 |
₸ 500.000 | Esc 116.128 |
₸ 1.000.000 | Esc 232.256 |
₸ 2.500.000 | Esc 580.640 |
₸ 5.000.000 | Esc 1.161.280 |
₸ 10.000.000 | Esc 2.322.561 |
₸ 50.000.000 | Esc 11.612.805 |