Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / LKR Đảo
Esc
=
රු
16/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,8703 රු 2,9579 2,07%
3 tháng රු 2,8703 රු 3,0673 3,12%
1 năm රු 2,8039 රු 3,3409 2,99%
2 năm රු 2,8039 රු 3,6454 11,23%
3 năm රු 1,9932 රු 3,6454 36,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Rupee Sri Lanka (LKR)
Esc 1රු 2,9647
Esc 5රු 14,824
Esc 10රු 29,647
Esc 25රු 74,118
Esc 50රු 148,24
Esc 100රු 296,47
Esc 250රු 741,18
Esc 500රු 1.482,36
Esc 1.000රු 2.964,73
Esc 5.000රු 14.824
Esc 10.000රු 29.647
Esc 25.000රු 74.118
Esc 50.000රු 148.236
Esc 100.000රු 296.473
Esc 500.000රු 1.482.364