Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,8703 | රු 2,9579 | 2,07% |
3 tháng | රු 2,8703 | රු 3,0673 | 3,12% |
1 năm | රු 2,8039 | රු 3,3409 | 2,99% |
2 năm | රු 2,8039 | රු 3,6454 | 11,23% |
3 năm | රු 1,9932 | රු 3,6454 | 36,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Esc 1 | රු 2,9647 |
Esc 5 | රු 14,824 |
Esc 10 | රු 29,647 |
Esc 25 | රු 74,118 |
Esc 50 | රු 148,24 |
Esc 100 | රු 296,47 |
Esc 250 | රු 741,18 |
Esc 500 | රු 1.482,36 |
Esc 1.000 | රු 2.964,73 |
Esc 5.000 | රු 14.824 |
Esc 10.000 | රු 29.647 |
Esc 25.000 | රු 74.118 |
Esc 50.000 | රු 148.236 |
Esc 100.000 | රු 296.473 |
Esc 500.000 | රු 1.482.364 |