Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / CVE Đảo
රු
=
Esc
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 0,3413 Esc 0,3484 1,54%
3 tháng Esc 0,3260 Esc 0,3484 3,86%
1 năm Esc 0,2993 Esc 0,3567 6,08%
2 năm Esc 0,2743 Esc 0,3567 15,93%
3 năm Esc 0,2743 Esc 0,5017 25,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Escudo Cabo Verde (CVE)
රු 10Esc 3,4043
රු 50Esc 17,022
රු 100Esc 34,043
රු 250Esc 85,108
රු 500Esc 170,22
රු 1.000Esc 340,43
රු 2.500Esc 851,08
රු 5.000Esc 1.702,17
රු 10.000Esc 3.404,33
රු 50.000Esc 17.022
රු 100.000Esc 34.043
රු 250.000Esc 85.108
රු 500.000Esc 170.217
රු 1.000.000Esc 340.433
රු 5.000.000Esc 1.702.167