Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,3413 | Esc 0,3484 | 1,54% |
3 tháng | Esc 0,3260 | Esc 0,3484 | 3,86% |
1 năm | Esc 0,2993 | Esc 0,3567 | 6,08% |
2 năm | Esc 0,2743 | Esc 0,3567 | 15,93% |
3 năm | Esc 0,2743 | Esc 0,5017 | 25,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
රු 10 | Esc 3,4043 |
රු 50 | Esc 17,022 |
රු 100 | Esc 34,043 |
රු 250 | Esc 85,108 |
රු 500 | Esc 170,22 |
රු 1.000 | Esc 340,43 |
රු 2.500 | Esc 851,08 |
රු 5.000 | Esc 1.702,17 |
රු 10.000 | Esc 3.404,33 |
රු 50.000 | Esc 17.022 |
රු 100.000 | Esc 34.043 |
රු 250.000 | Esc 85.108 |
රු 500.000 | Esc 170.217 |
රු 1.000.000 | Esc 340.433 |
රු 5.000.000 | Esc 1.702.167 |