Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / MXN Đảo
Esc
=
Mex$
16/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1637 Mex$ 0,1678 0,64%
3 tháng Mex$ 0,1598 Mex$ 0,1682 1,03%
1 năm Mex$ 0,1598 Mex$ 0,1765 4,27%
2 năm Mex$ 0,1598 Mex$ 0,1956 13,39%
3 năm Mex$ 0,1598 Mex$ 0,2236 24,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Peso Mexico (MXN)
Esc 100Mex$ 16,493
Esc 500Mex$ 82,466
Esc 1.000Mex$ 164,93
Esc 2.500Mex$ 412,33
Esc 5.000Mex$ 824,66
Esc 10.000Mex$ 1.649,32
Esc 25.000Mex$ 4.123,30
Esc 50.000Mex$ 8.246,59
Esc 100.000Mex$ 16.493
Esc 500.000Mex$ 82.466
Esc 1.000.000Mex$ 164.932
Esc 2.500.000Mex$ 412.330
Esc 5.000.000Mex$ 824.659
Esc 10.000.000Mex$ 1.649.318
Esc 50.000.000Mex$ 8.246.591