Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1637 | Mex$ 0,1678 | 0,64% |
3 tháng | Mex$ 0,1598 | Mex$ 0,1682 | 1,03% |
1 năm | Mex$ 0,1598 | Mex$ 0,1765 | 4,27% |
2 năm | Mex$ 0,1598 | Mex$ 0,1956 | 13,39% |
3 năm | Mex$ 0,1598 | Mex$ 0,2236 | 24,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Peso Mexico (MXN) |
Esc 100 | Mex$ 16,493 |
Esc 500 | Mex$ 82,466 |
Esc 1.000 | Mex$ 164,93 |
Esc 2.500 | Mex$ 412,33 |
Esc 5.000 | Mex$ 824,66 |
Esc 10.000 | Mex$ 1.649,32 |
Esc 25.000 | Mex$ 4.123,30 |
Esc 50.000 | Mex$ 8.246,59 |
Esc 100.000 | Mex$ 16.493 |
Esc 500.000 | Mex$ 82.466 |
Esc 1.000.000 | Mex$ 164.932 |
Esc 2.500.000 | Mex$ 412.330 |
Esc 5.000.000 | Mex$ 824.659 |
Esc 10.000.000 | Mex$ 1.649.318 |
Esc 50.000.000 | Mex$ 8.246.591 |