Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 5,9605 | Esc 6,2351 | 2,39% |
3 tháng | Esc 5,9458 | Esc 6,2560 | 1,15% |
1 năm | Esc 5,6669 | Esc 6,2560 | 5,52% |
2 năm | Esc 5,1129 | Esc 6,2560 | 15,82% |
3 năm | Esc 4,4730 | Esc 6,2560 | 33,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
Mex$ 1 | Esc 6,0497 |
Mex$ 5 | Esc 30,249 |
Mex$ 10 | Esc 60,497 |
Mex$ 25 | Esc 151,24 |
Mex$ 50 | Esc 302,49 |
Mex$ 100 | Esc 604,97 |
Mex$ 250 | Esc 1.512,43 |
Mex$ 500 | Esc 3.024,86 |
Mex$ 1.000 | Esc 6.049,73 |
Mex$ 5.000 | Esc 30.249 |
Mex$ 10.000 | Esc 60.497 |
Mex$ 25.000 | Esc 151.243 |
Mex$ 50.000 | Esc 302.486 |
Mex$ 100.000 | Esc 604.973 |
Mex$ 500.000 | Esc 3.024.865 |