Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CVE Đảo
Mex$
=
Esc
15/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 5,9605 Esc 6,2351 2,39%
3 tháng Esc 5,9458 Esc 6,2560 1,15%
1 năm Esc 5,6669 Esc 6,2560 5,52%
2 năm Esc 5,1129 Esc 6,2560 15,82%
3 năm Esc 4,4730 Esc 6,2560 33,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Escudo Cabo Verde (CVE)
Mex$ 1Esc 6,0497
Mex$ 5Esc 30,249
Mex$ 10Esc 60,497
Mex$ 25Esc 151,24
Mex$ 50Esc 302,49
Mex$ 100Esc 604,97
Mex$ 250Esc 1.512,43
Mex$ 500Esc 3.024,86
Mex$ 1.000Esc 6.049,73
Mex$ 5.000Esc 30.249
Mex$ 10.000Esc 60.497
Mex$ 25.000Esc 151.243
Mex$ 50.000Esc 302.486
Mex$ 100.000Esc 604.973
Mex$ 500.000Esc 3.024.865