Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,04613 | RM 0,04647 | 0,13% |
3 tháng | RM 0,04603 | RM 0,04703 | 1,25% |
1 năm | RM 0,04439 | RM 0,04703 | 3,90% |
2 năm | RM 0,04017 | RM 0,04703 | 10,93% |
3 năm | RM 0,04017 | RM 0,04703 | 1,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Esc 100 | RM 4,6295 |
Esc 500 | RM 23,148 |
Esc 1.000 | RM 46,295 |
Esc 2.500 | RM 115,74 |
Esc 5.000 | RM 231,48 |
Esc 10.000 | RM 462,95 |
Esc 25.000 | RM 1.157,38 |
Esc 50.000 | RM 2.314,75 |
Esc 100.000 | RM 4.629,51 |
Esc 500.000 | RM 23.148 |
Esc 1.000.000 | RM 46.295 |
Esc 2.500.000 | RM 115.738 |
Esc 5.000.000 | RM 231.475 |
Esc 10.000.000 | RM 462.951 |
Esc 50.000.000 | RM 2.314.754 |