Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CVE Đảo
RM
=
Esc
03/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 21,369 Esc 21,723 0,67%
3 tháng Esc 21,264 Esc 21,723 0,31%
1 năm Esc 21,264 Esc 22,622 3,49%
2 năm Esc 21,264 Esc 24,893 9,98%
3 năm Esc 21,264 Esc 24,893 2,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Escudo Cabo Verde (CVE)
RM 1Esc 21,679
RM 5Esc 108,40
RM 10Esc 216,79
RM 25Esc 541,98
RM 50Esc 1.083,96
RM 100Esc 2.167,92
RM 250Esc 5.419,80
RM 500Esc 10.840
RM 1.000Esc 21.679
RM 5.000Esc 108.396
RM 10.000Esc 216.792
RM 25.000Esc 541.980
RM 50.000Esc 1.083.960
RM 100.000Esc 2.167.920
RM 500.000Esc 10.839.601