Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 21,369 | Esc 21,723 | 0,67% |
3 tháng | Esc 21,264 | Esc 21,723 | 0,31% |
1 năm | Esc 21,264 | Esc 22,622 | 3,49% |
2 năm | Esc 21,264 | Esc 24,893 | 9,98% |
3 năm | Esc 21,264 | Esc 24,893 | 2,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
RM 1 | Esc 21,679 |
RM 5 | Esc 108,40 |
RM 10 | Esc 216,79 |
RM 25 | Esc 541,98 |
RM 50 | Esc 1.083,96 |
RM 100 | Esc 2.167,92 |
RM 250 | Esc 5.419,80 |
RM 500 | Esc 10.840 |
RM 1.000 | Esc 21.679 |
RM 5.000 | Esc 108.396 |
RM 10.000 | Esc 216.792 |
RM 25.000 | Esc 541.980 |
RM 50.000 | Esc 1.083.960 |
RM 100.000 | Esc 2.167.920 |
RM 500.000 | Esc 10.839.601 |