Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1054 | kr 0,1076 | 0,53% |
3 tháng | kr 0,1026 | kr 0,1076 | 2,64% |
1 năm | kr 0,1010 | kr 0,1090 | 0,59% |
2 năm | kr 0,08717 | kr 0,1090 | 14,28% |
3 năm | kr 0,08606 | kr 0,1090 | 15,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Krone Na Uy (NOK) |
Esc 100 | kr 10,538 |
Esc 500 | kr 52,691 |
Esc 1.000 | kr 105,38 |
Esc 2.500 | kr 263,46 |
Esc 5.000 | kr 526,91 |
Esc 10.000 | kr 1.053,83 |
Esc 25.000 | kr 2.634,56 |
Esc 50.000 | kr 5.269,13 |
Esc 100.000 | kr 10.538 |
Esc 500.000 | kr 52.691 |
Esc 1.000.000 | kr 105.383 |
Esc 2.500.000 | kr 263.456 |
Esc 5.000.000 | kr 526.913 |
Esc 10.000.000 | kr 1.053.826 |
Esc 50.000.000 | kr 5.269.128 |