Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 9,2937 | Esc 9,4665 | 0,28% |
3 tháng | Esc 9,2937 | Esc 9,7497 | 2,75% |
1 năm | Esc 9,1757 | Esc 9,9045 | 0,47% |
2 năm | Esc 9,1757 | Esc 11,472 | 12,34% |
3 năm | Esc 9,1757 | Esc 11,619 | 13,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
kr 1 | Esc 9,4588 |
kr 5 | Esc 47,294 |
kr 10 | Esc 94,588 |
kr 25 | Esc 236,47 |
kr 50 | Esc 472,94 |
kr 100 | Esc 945,88 |
kr 250 | Esc 2.364,69 |
kr 500 | Esc 4.729,39 |
kr 1.000 | Esc 9.458,78 |
kr 5.000 | Esc 47.294 |
kr 10.000 | Esc 94.588 |
kr 25.000 | Esc 236.469 |
kr 50.000 | Esc 472.939 |
kr 100.000 | Esc 945.878 |
kr 500.000 | Esc 4.729.389 |