Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CVE Đảo
kr
=
Esc
15/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 9,2937 Esc 9,4665 0,28%
3 tháng Esc 9,2937 Esc 9,7497 2,75%
1 năm Esc 9,1757 Esc 9,9045 0,47%
2 năm Esc 9,1757 Esc 11,472 12,34%
3 năm Esc 9,1757 Esc 11,619 13,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Escudo Cabo Verde (CVE)
kr 1Esc 9,4588
kr 5Esc 47,294
kr 10Esc 94,588
kr 25Esc 236,47
kr 50Esc 472,94
kr 100Esc 945,88
kr 250Esc 2.364,69
kr 500Esc 4.729,39
kr 1.000Esc 9.458,78
kr 5.000Esc 47.294
kr 10.000Esc 94.588
kr 25.000Esc 236.469
kr 50.000Esc 472.939
kr 100.000Esc 945.878
kr 500.000Esc 4.729.389