Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01620 | NZ$ 0,01643 | 1,09% |
3 tháng | NZ$ 0,01583 | NZ$ 0,01643 | 1,40% |
1 năm | NZ$ 0,01560 | NZ$ 0,01672 | 2,50% |
2 năm | NZ$ 0,01452 | NZ$ 0,01672 | 7,47% |
3 năm | NZ$ 0,01422 | NZ$ 0,01672 | 5,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la New Zealand (NZD) |
Esc 100 | NZ$ 1,6133 |
Esc 500 | NZ$ 8,0666 |
Esc 1.000 | NZ$ 16,133 |
Esc 2.500 | NZ$ 40,333 |
Esc 5.000 | NZ$ 80,666 |
Esc 10.000 | NZ$ 161,33 |
Esc 25.000 | NZ$ 403,33 |
Esc 50.000 | NZ$ 806,66 |
Esc 100.000 | NZ$ 1.613,33 |
Esc 500.000 | NZ$ 8.066,63 |
Esc 1.000.000 | NZ$ 16.133 |
Esc 2.500.000 | NZ$ 40.333 |
Esc 5.000.000 | NZ$ 80.666 |
Esc 10.000.000 | NZ$ 161.333 |
Esc 50.000.000 | NZ$ 806.663 |