Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / NZD Đảo
Esc
=
NZ$
16/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01620 NZ$ 0,01643 1,09%
3 tháng NZ$ 0,01583 NZ$ 0,01643 1,40%
1 năm NZ$ 0,01560 NZ$ 0,01672 2,50%
2 năm NZ$ 0,01452 NZ$ 0,01672 7,47%
3 năm NZ$ 0,01422 NZ$ 0,01672 5,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Đô la New Zealand (NZD)
Esc 100NZ$ 1,6133
Esc 500NZ$ 8,0666
Esc 1.000NZ$ 16,133
Esc 2.500NZ$ 40,333
Esc 5.000NZ$ 80,666
Esc 10.000NZ$ 161,33
Esc 25.000NZ$ 403,33
Esc 50.000NZ$ 806,66
Esc 100.000NZ$ 1.613,33
Esc 500.000NZ$ 8.066,63
Esc 1.000.000NZ$ 16.133
Esc 2.500.000NZ$ 40.333
Esc 5.000.000NZ$ 80.666
Esc 10.000.000NZ$ 161.333
Esc 50.000.000NZ$ 806.663