Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CVE Đảo
NZ$
=
Esc
13/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 60,859 Esc 61,629 0,005%
3 tháng Esc 60,859 Esc 63,175 1,83%
1 năm Esc 59,815 Esc 64,102 2,45%
2 năm Esc 59,815 Esc 68,877 7,33%
3 năm Esc 59,815 Esc 70,347 6,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Escudo Cabo Verde (CVE)
NZ$ 1Esc 61,520
NZ$ 5Esc 307,60
NZ$ 10Esc 615,20
NZ$ 25Esc 1.537,99
NZ$ 50Esc 3.075,98
NZ$ 100Esc 6.151,96
NZ$ 250Esc 15.380
NZ$ 500Esc 30.760
NZ$ 1.000Esc 61.520
NZ$ 5.000Esc 307.598
NZ$ 10.000Esc 615.196
NZ$ 25.000Esc 1.537.991
NZ$ 50.000Esc 3.075.981
NZ$ 100.000Esc 6.151.962
NZ$ 500.000Esc 30.759.810