Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 60,859 | Esc 61,629 | 0,005% |
3 tháng | Esc 60,859 | Esc 63,175 | 1,83% |
1 năm | Esc 59,815 | Esc 64,102 | 2,45% |
2 năm | Esc 59,815 | Esc 68,877 | 7,33% |
3 năm | Esc 59,815 | Esc 70,347 | 6,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
NZ$ 1 | Esc 61,520 |
NZ$ 5 | Esc 307,60 |
NZ$ 10 | Esc 615,20 |
NZ$ 25 | Esc 1.537,99 |
NZ$ 50 | Esc 3.075,98 |
NZ$ 100 | Esc 6.151,96 |
NZ$ 250 | Esc 15.380 |
NZ$ 500 | Esc 30.760 |
NZ$ 1.000 | Esc 61.520 |
NZ$ 5.000 | Esc 307.598 |
NZ$ 10.000 | Esc 615.196 |
NZ$ 25.000 | Esc 1.537.991 |
NZ$ 50.000 | Esc 3.075.981 |
NZ$ 100.000 | Esc 6.151.962 |
NZ$ 500.000 | Esc 30.759.810 |