Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,03867 | zł 0,03945 | 1,98% |
3 tháng | zł 0,03859 | zł 0,03945 | 1,62% |
1 năm | zł 0,03859 | zł 0,04239 | 5,20% |
2 năm | zł 0,03859 | zł 0,04417 | 8,30% |
3 năm | zł 0,03859 | zł 0,04420 | 6,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Esc 100 | zł 3,8658 |
Esc 500 | zł 19,329 |
Esc 1.000 | zł 38,658 |
Esc 2.500 | zł 96,645 |
Esc 5.000 | zł 193,29 |
Esc 10.000 | zł 386,58 |
Esc 25.000 | zł 966,45 |
Esc 50.000 | zł 1.932,90 |
Esc 100.000 | zł 3.865,80 |
Esc 500.000 | zł 19.329 |
Esc 1.000.000 | zł 38.658 |
Esc 2.500.000 | zł 96.645 |
Esc 5.000.000 | zł 193.290 |
Esc 10.000.000 | zł 386.580 |
Esc 50.000.000 | zł 1.932.900 |