Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 25,346 | Esc 25,908 | 0,88% |
3 tháng | Esc 25,346 | Esc 25,916 | 0,72% |
1 năm | Esc 23,588 | Esc 25,916 | 5,68% |
2 năm | Esc 22,639 | Esc 25,916 | 8,97% |
3 năm | Esc 22,622 | Esc 25,916 | 5,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
zł 1 | Esc 25,726 |
zł 5 | Esc 128,63 |
zł 10 | Esc 257,26 |
zł 25 | Esc 643,15 |
zł 50 | Esc 1.286,31 |
zł 100 | Esc 2.572,62 |
zł 250 | Esc 6.431,55 |
zł 500 | Esc 12.863 |
zł 1.000 | Esc 25.726 |
zł 5.000 | Esc 128.631 |
zł 10.000 | Esc 257.262 |
zł 25.000 | Esc 643.155 |
zł 50.000 | Esc 1.286.310 |
zł 100.000 | Esc 2.572.619 |
zł 500.000 | Esc 12.863.095 |