Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01315 | S$ 0,01325 | 0,73% |
3 tháng | S$ 0,01313 | S$ 0,01326 | 0,77% |
1 năm | S$ 0,01306 | S$ 0,01349 | 0,36% |
2 năm | S$ 0,01253 | S$ 0,01349 | 0,46% |
3 năm | S$ 0,01253 | S$ 0,01475 | 10,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Singapore (SGD) |
Esc 100 | S$ 1,3254 |
Esc 500 | S$ 6,6269 |
Esc 1.000 | S$ 13,254 |
Esc 2.500 | S$ 33,135 |
Esc 5.000 | S$ 66,269 |
Esc 10.000 | S$ 132,54 |
Esc 25.000 | S$ 331,35 |
Esc 50.000 | S$ 662,69 |
Esc 100.000 | S$ 1.325,39 |
Esc 500.000 | S$ 6.626,93 |
Esc 1.000.000 | S$ 13.254 |
Esc 2.500.000 | S$ 33.135 |
Esc 5.000.000 | S$ 66.269 |
Esc 10.000.000 | S$ 132.539 |
Esc 50.000.000 | S$ 662.693 |