Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 75,387 | Esc 76,178 | 0,17% |
3 tháng | Esc 75,387 | Esc 76,332 | 0,41% |
1 năm | Esc 74,124 | Esc 76,566 | 0,65% |
2 năm | Esc 74,124 | Esc 79,787 | 0,10% |
3 năm | Esc 67,804 | Esc 79,787 | 10,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
S$ 1 | Esc 75,666 |
S$ 5 | Esc 378,33 |
S$ 10 | Esc 756,66 |
S$ 25 | Esc 1.891,66 |
S$ 50 | Esc 3.783,31 |
S$ 100 | Esc 7.566,62 |
S$ 250 | Esc 18.917 |
S$ 500 | Esc 37.833 |
S$ 1.000 | Esc 75.666 |
S$ 5.000 | Esc 378.331 |
S$ 10.000 | Esc 756.662 |
S$ 25.000 | Esc 1.891.656 |
S$ 50.000 | Esc 3.783.312 |
S$ 100.000 | Esc 7.566.624 |
S$ 500.000 | Esc 37.833.118 |