Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / CVE Đảo
S$
=
Esc
30/04/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 75,387 Esc 76,178 0,17%
3 tháng Esc 75,387 Esc 76,332 0,41%
1 năm Esc 74,124 Esc 76,566 0,65%
2 năm Esc 74,124 Esc 79,787 0,10%
3 năm Esc 67,804 Esc 79,787 10,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Escudo Cabo Verde (CVE)
S$ 1Esc 75,666
S$ 5Esc 378,33
S$ 10Esc 756,66
S$ 25Esc 1.891,66
S$ 50Esc 3.783,31
S$ 100Esc 7.566,62
S$ 250Esc 18.917
S$ 500Esc 37.833
S$ 1.000Esc 75.666
S$ 5.000Esc 378.331
S$ 10.000Esc 756.662
S$ 25.000Esc 1.891.656
S$ 50.000Esc 3.783.312
S$ 100.000Esc 7.566.624
S$ 500.000Esc 37.833.118