Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,3131 | NT$ 0,3170 | 1,15% |
3 tháng | NT$ 0,3072 | NT$ 0,3170 | 3,10% |
1 năm | NT$ 0,2975 | NT$ 0,3174 | 4,68% |
2 năm | NT$ 0,2715 | NT$ 0,3174 | 12,05% |
3 năm | NT$ 0,2715 | NT$ 0,3174 | 2,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Tân Đài tệ (TWD) |
Esc 10 | NT$ 3,1706 |
Esc 50 | NT$ 15,853 |
Esc 100 | NT$ 31,706 |
Esc 250 | NT$ 79,266 |
Esc 500 | NT$ 158,53 |
Esc 1.000 | NT$ 317,06 |
Esc 2.500 | NT$ 792,66 |
Esc 5.000 | NT$ 1.585,32 |
Esc 10.000 | NT$ 3.170,63 |
Esc 50.000 | NT$ 15.853 |
Esc 100.000 | NT$ 31.706 |
Esc 250.000 | NT$ 79.266 |
Esc 500.000 | NT$ 158.532 |
Esc 1.000.000 | NT$ 317.063 |
Esc 5.000.000 | NT$ 1.585.316 |