Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 3,1544 | Esc 3,2080 | 0,04% |
3 tháng | Esc 3,1544 | Esc 3,2737 | 2,92% |
1 năm | Esc 3,1511 | Esc 3,3609 | 2,58% |
2 năm | Esc 3,1511 | Esc 3,6834 | 9,63% |
3 năm | Esc 3,1511 | Esc 3,6834 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
NT$ 1 | Esc 3,1664 |
NT$ 5 | Esc 15,832 |
NT$ 10 | Esc 31,664 |
NT$ 25 | Esc 79,160 |
NT$ 50 | Esc 158,32 |
NT$ 100 | Esc 316,64 |
NT$ 250 | Esc 791,60 |
NT$ 500 | Esc 1.583,21 |
NT$ 1.000 | Esc 3.166,41 |
NT$ 5.000 | Esc 15.832 |
NT$ 10.000 | Esc 31.664 |
NT$ 25.000 | Esc 79.160 |
NT$ 50.000 | Esc 158.321 |
NT$ 100.000 | Esc 316.641 |
NT$ 500.000 | Esc 1.583.205 |