Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / TZS Đảo
Esc
=
TSh
16/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 24,942 TSh 25,636 2,78%
3 tháng TSh 24,839 TSh 25,636 3,08%
1 năm TSh 22,890 TSh 25,636 10,82%
2 năm TSh 20,249 TSh 25,636 15,59%
3 năm TSh 20,249 TSh 25,758 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Shilling Tanzania (TZS)
Esc 1TSh 25,602
Esc 5TSh 128,01
Esc 10TSh 256,02
Esc 25TSh 640,04
Esc 50TSh 1.280,09
Esc 100TSh 2.560,18
Esc 250TSh 6.400,44
Esc 500TSh 12.801
Esc 1.000TSh 25.602
Esc 5.000TSh 128.009
Esc 10.000TSh 256.018
Esc 25.000TSh 640.044
Esc 50.000TSh 1.280.088
Esc 100.000TSh 2.560.177
Esc 500.000TSh 12.800.883