Công cụ quy đổi tiền tệ - CVE / USD Đảo
Esc
=
US$
16/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,009633 US$ 0,009818 1,92%
3 tháng US$ 0,009630 US$ 0,009929 0,42%
1 năm US$ 0,009497 US$ 0,01019 0,40%
2 năm US$ 0,008556 US$ 0,01019 2,94%
3 năm US$ 0,008556 US$ 0,01111 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Escudo Cabo Verde (CVE)Đô la Mỹ (USD)
Esc 1.000US$ 9,8203
Esc 5.000US$ 49,101
Esc 10.000US$ 98,203
Esc 25.000US$ 245,51
Esc 50.000US$ 491,01
Esc 100.000US$ 982,03
Esc 250.000US$ 2.455,07
Esc 500.000US$ 4.910,14
Esc 1.000.000US$ 9.820,29
Esc 5.000.000US$ 49.101
Esc 10.000.000US$ 98.203
Esc 25.000.000US$ 245.507
Esc 50.000.000US$ 491.014
Esc 100.000.000US$ 982.029
Esc 500.000.000US$ 4.910.144