Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / CVE Đảo
US$
=
Esc
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CVE)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Esc 101,54 Esc 103,84 1,04%
3 tháng Esc 100,72 Esc 103,84 0,44%
1 năm Esc 98,135 Esc 105,30 2,58%
2 năm Esc 98,135 Esc 116,88 1,88%
3 năm Esc 90,023 Esc 116,88 11,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và escudo Cabo Verde

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Escudo Cabo Verde (CVE)
US$ 1Esc 103,25
US$ 5Esc 516,25
US$ 10Esc 1.032,50
US$ 25Esc 2.581,25
US$ 50Esc 5.162,50
US$ 100Esc 10.325
US$ 250Esc 25.813
US$ 500Esc 51.625
US$ 1.000Esc 103.250
US$ 5.000Esc 516.250
US$ 10.000Esc 1.032.500
US$ 25.000Esc 2.581.250
US$ 50.000Esc 5.162.500
US$ 100.000Esc 10.325.000
US$ 500.000Esc 51.625.000