Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 101,54 | Esc 103,84 | 1,04% |
3 tháng | Esc 100,72 | Esc 103,84 | 0,44% |
1 năm | Esc 98,135 | Esc 105,30 | 2,58% |
2 năm | Esc 98,135 | Esc 116,88 | 1,88% |
3 năm | Esc 90,023 | Esc 116,88 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
US$ 1 | Esc 103,25 |
US$ 5 | Esc 516,25 |
US$ 10 | Esc 1.032,50 |
US$ 25 | Esc 2.581,25 |
US$ 50 | Esc 5.162,50 |
US$ 100 | Esc 10.325 |
US$ 250 | Esc 25.813 |
US$ 500 | Esc 51.625 |
US$ 1.000 | Esc 103.250 |
US$ 5.000 | Esc 516.250 |
US$ 10.000 | Esc 1.032.500 |
US$ 25.000 | Esc 2.581.250 |
US$ 50.000 | Esc 5.162.500 |
US$ 100.000 | Esc 10.325.000 |
US$ 500.000 | Esc 51.625.000 |