Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / DJF Đảo
=
Fdj
13/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 7,4626 Fdj 7,6809 2,25%
3 tháng Fdj 7,4626 Fdj 7,7055 1,12%
1 năm Fdj 7,4626 Fdj 8,4231 7,00%
2 năm Fdj 6,8962 Fdj 8,4231 4,24%
3 năm Fdj 6,8962 Fdj 8,5513 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Franc Djibouti (DJF)
1Fdj 7,6810
5Fdj 38,405
10Fdj 76,810
25Fdj 192,02
50Fdj 384,05
100Fdj 768,10
250Fdj 1.920,25
500Fdj 3.840,50
1.000Fdj 7.681,00
5.000Fdj 38.405
10.000Fdj 76.810
25.000Fdj 192.025
50.000Fdj 384.050
100.000Fdj 768.100
500.000Fdj 3.840.499