Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 7,4626 | Fdj 7,6809 | 2,25% |
3 tháng | Fdj 7,4626 | Fdj 7,7055 | 1,12% |
1 năm | Fdj 7,4626 | Fdj 8,4231 | 7,00% |
2 năm | Fdj 6,8962 | Fdj 8,4231 | 4,24% |
3 năm | Fdj 6,8962 | Fdj 8,5513 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Franc Djibouti (DJF) |
Kč 1 | Fdj 7,6810 |
Kč 5 | Fdj 38,405 |
Kč 10 | Fdj 76,810 |
Kč 25 | Fdj 192,02 |
Kč 50 | Fdj 384,05 |
Kč 100 | Fdj 768,10 |
Kč 250 | Fdj 1.920,25 |
Kč 500 | Fdj 3.840,50 |
Kč 1.000 | Fdj 7.681,00 |
Kč 5.000 | Fdj 38.405 |
Kč 10.000 | Fdj 76.810 |
Kč 25.000 | Fdj 192.025 |
Kč 50.000 | Fdj 384.050 |
Kč 100.000 | Fdj 768.100 |
Kč 500.000 | Fdj 3.840.499 |