Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1277 | Kč 0,1335 | 3,72% |
3 tháng | Kč 0,1277 | Kč 0,1340 | 3,47% |
1 năm | Kč 0,1187 | Kč 0,1340 | 4,03% |
2 năm | Kč 0,1187 | Kč 0,1450 | 2,76% |
3 năm | Kč 0,1169 | Kč 0,1450 | 9,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Koruna Séc (CZK) |
Fdj 100 | Kč 12,783 |
Fdj 500 | Kč 63,915 |
Fdj 1.000 | Kč 127,83 |
Fdj 2.500 | Kč 319,57 |
Fdj 5.000 | Kč 639,15 |
Fdj 10.000 | Kč 1.278,30 |
Fdj 25.000 | Kč 3.195,74 |
Fdj 50.000 | Kč 6.391,48 |
Fdj 100.000 | Kč 12.783 |
Fdj 500.000 | Kč 63.915 |
Fdj 1.000.000 | Kč 127.830 |
Fdj 2.500.000 | Kč 319.574 |
Fdj 5.000.000 | Kč 639.148 |
Fdj 10.000.000 | Kč 1.278.295 |
Fdj 50.000.000 | Kč 6.391.477 |