Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2939 | kr 0,2991 | 1,79% |
3 tháng | kr 0,2927 | kr 0,2991 | 1,17% |
1 năm | kr 0,2927 | kr 0,3168 | 5,59% |
2 năm | kr 0,2924 | kr 0,3195 | 2,31% |
3 năm | kr 0,2878 | kr 0,3195 | 2,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Kč 100 | kr 29,945 |
Kč 500 | kr 149,72 |
Kč 1.000 | kr 299,45 |
Kč 2.500 | kr 748,61 |
Kč 5.000 | kr 1.497,23 |
Kč 10.000 | kr 2.994,45 |
Kč 25.000 | kr 7.486,13 |
Kč 50.000 | kr 14.972 |
Kč 100.000 | kr 29.945 |
Kč 500.000 | kr 149.723 |
Kč 1.000.000 | kr 299.445 |
Kč 2.500.000 | kr 748.613 |
Kč 5.000.000 | kr 1.497.227 |
Kč 10.000.000 | kr 2.994.453 |
Kč 50.000.000 | kr 14.972.266 |