Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / DKK Đảo
=
kr
13/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2939 kr 0,2991 1,79%
3 tháng kr 0,2927 kr 0,2991 1,17%
1 năm kr 0,2927 kr 0,3168 5,59%
2 năm kr 0,2924 kr 0,3195 2,31%
3 năm kr 0,2878 kr 0,3195 2,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 29,945
500kr 149,72
1.000kr 299,45
2.500kr 748,61
5.000kr 1.497,23
10.000kr 2.994,45
25.000kr 7.486,13
50.000kr 14.972
100.000kr 29.945
500.000kr 149.723
1.000.000kr 299.445
2.500.000kr 748.613
5.000.000kr 1.497.227
10.000.000kr 2.994.453
50.000.000kr 14.972.266