Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / CZK Đảo
kr
=
15/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3157 3,3884 1,98%
3 tháng 3,3157 3,4169 2,67%
1 năm 3,1579 3,4169 4,20%
2 năm 3,1301 3,4169 0,16%
3 năm 3,1301 3,4750 3,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Koruna Séc (CZK)
kr 1 3,3166
kr 5 16,583
kr 10 33,166
kr 25 82,914
kr 50 165,83
kr 100 331,66
kr 250 829,14
kr 500 1.658,28
kr 1.000 3.316,56
kr 5.000 16.583
kr 10.000 33.166
kr 25.000 82.914
kr 50.000 165.828
kr 100.000 331.656
kr 500.000 1.658.281