Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 3,3157 | Kč 3,3884 | 1,98% |
3 tháng | Kč 3,3157 | Kč 3,4169 | 2,67% |
1 năm | Kč 3,1579 | Kč 3,4169 | 4,20% |
2 năm | Kč 3,1301 | Kč 3,4169 | 0,16% |
3 năm | Kč 3,1301 | Kč 3,4750 | 3,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Koruna Séc (CZK) |
kr 1 | Kč 3,3166 |
kr 5 | Kč 16,583 |
kr 10 | Kč 33,166 |
kr 25 | Kč 82,914 |
kr 50 | Kč 165,83 |
kr 100 | Kč 331,66 |
kr 250 | Kč 829,14 |
kr 500 | Kč 1.658,28 |
kr 1.000 | Kč 3.316,56 |
kr 5.000 | Kč 16.583 |
kr 10.000 | Kč 33.166 |
kr 25.000 | Kč 82.914 |
kr 50.000 | Kč 165.828 |
kr 100.000 | Kč 331.656 |
kr 500.000 | Kč 1.658.281 |