Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 2,4794 | RD$ 2,5304 | 1,63% |
3 tháng | RD$ 2,4670 | RD$ 2,5702 | 2,17% |
1 năm | RD$ 2,4224 | RD$ 2,6520 | 0,14% |
2 năm | RD$ 2,0795 | RD$ 2,6520 | 8,98% |
3 năm | RD$ 2,0795 | RD$ 2,7419 | 6,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Dominicana (DOP) |
Kč 1 | RD$ 2,5351 |
Kč 5 | RD$ 12,676 |
Kč 10 | RD$ 25,351 |
Kč 25 | RD$ 63,378 |
Kč 50 | RD$ 126,76 |
Kč 100 | RD$ 253,51 |
Kč 250 | RD$ 633,78 |
Kč 500 | RD$ 1.267,57 |
Kč 1.000 | RD$ 2.535,14 |
Kč 5.000 | RD$ 12.676 |
Kč 10.000 | RD$ 25.351 |
Kč 25.000 | RD$ 63.378 |
Kč 50.000 | RD$ 126.757 |
Kč 100.000 | RD$ 253.514 |
Kč 500.000 | RD$ 1.267.568 |