Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,3890 | Kč 0,4033 | 3,18% |
3 tháng | Kč 0,3890 | Kč 0,4033 | 3,46% |
1 năm | Kč 0,3771 | Kč 0,4128 | 3,30% |
2 năm | Kč 0,3771 | Kč 0,4809 | 8,51% |
3 năm | Kč 0,3647 | Kč 0,4809 | 6,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Koruna Séc (CZK) |
RD$ 10 | Kč 3,8906 |
RD$ 50 | Kč 19,453 |
RD$ 100 | Kč 38,906 |
RD$ 250 | Kč 97,264 |
RD$ 500 | Kč 194,53 |
RD$ 1.000 | Kč 389,06 |
RD$ 2.500 | Kč 972,64 |
RD$ 5.000 | Kč 1.945,28 |
RD$ 10.000 | Kč 3.890,56 |
RD$ 50.000 | Kč 19.453 |
RD$ 100.000 | Kč 38.906 |
RD$ 250.000 | Kč 97.264 |
RD$ 500.000 | Kč 194.528 |
RD$ 1.000.000 | Kč 389.056 |
RD$ 5.000.000 | Kč 1.945.279 |