Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / CZK Đảo
RD$
=
17/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3890 0,4033 3,18%
3 tháng 0,3890 0,4033 3,46%
1 năm 0,3771 0,4128 3,30%
2 năm 0,3771 0,4809 8,51%
3 năm 0,3647 0,4809 6,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Koruna Séc (CZK)
RD$ 10 3,8906
RD$ 50 19,453
RD$ 100 38,906
RD$ 250 97,264
RD$ 500 194,53
RD$ 1.000 389,06
RD$ 2.500 972,64
RD$ 5.000 1.945,28
RD$ 10.000 3.890,56
RD$ 50.000 19.453
RD$ 100.000 38.906
RD$ 250.000 97.264
RD$ 500.000 194.528
RD$ 1.000.000 389.056
RD$ 5.000.000 1.945.279