Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 5,6617 | DA 5,8158 | 2,05% |
3 tháng | DA 5,6617 | DA 5,8242 | 1,12% |
1 năm | DA 5,6617 | DA 6,3665 | 7,81% |
2 năm | DA 5,4540 | DA 6,3987 | 3,70% |
3 năm | DA 5,4540 | DA 6,6323 | 8,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Algeria (DZD) |
Kč 1 | DA 5,8075 |
Kč 5 | DA 29,038 |
Kč 10 | DA 58,075 |
Kč 25 | DA 145,19 |
Kč 50 | DA 290,38 |
Kč 100 | DA 580,75 |
Kč 250 | DA 1.451,88 |
Kč 500 | DA 2.903,75 |
Kč 1.000 | DA 5.807,51 |
Kč 5.000 | DA 29.038 |
Kč 10.000 | DA 58.075 |
Kč 25.000 | DA 145.188 |
Kč 50.000 | DA 290.375 |
Kč 100.000 | DA 580.751 |
Kč 500.000 | DA 2.903.754 |