Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1730 | Kč 0,1766 | 0,14% |
3 tháng | Kč 0,1717 | Kč 0,1766 | 0,55% |
1 năm | Kč 0,1568 | Kč 0,1766 | 10,23% |
2 năm | Kč 0,1563 | Kč 0,1834 | 6,92% |
3 năm | Kč 0,1508 | Kč 0,1834 | 7,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Koruna Séc (CZK) |
DA 100 | Kč 17,328 |
DA 500 | Kč 86,638 |
DA 1.000 | Kč 173,28 |
DA 2.500 | Kč 433,19 |
DA 5.000 | Kč 866,38 |
DA 10.000 | Kč 1.732,75 |
DA 25.000 | Kč 4.331,88 |
DA 50.000 | Kč 8.663,75 |
DA 100.000 | Kč 17.328 |
DA 500.000 | Kč 86.638 |
DA 1.000.000 | Kč 173.275 |
DA 2.500.000 | Kč 433.188 |
DA 5.000.000 | Kč 866.375 |
DA 10.000.000 | Kč 1.732.751 |
DA 50.000.000 | Kč 8.663.754 |