Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 1,9967 | E£ 2,0657 | 1,92% |
3 tháng | E£ 1,3051 | E£ 2,1301 | 55,10% |
1 năm | E£ 1,3051 | E£ 2,1301 | 42,42% |
2 năm | E£ 0,7570 | E£ 2,1301 | 167,27% |
3 năm | E£ 0,6587 | E£ 2,1301 | 174,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Bảng Ai Cập (EGP) |
Kč 1 | E£ 2,0458 |
Kč 5 | E£ 10,229 |
Kč 10 | E£ 20,458 |
Kč 25 | E£ 51,144 |
Kč 50 | E£ 102,29 |
Kč 100 | E£ 204,58 |
Kč 250 | E£ 511,44 |
Kč 500 | E£ 1.022,89 |
Kč 1.000 | E£ 2.045,78 |
Kč 5.000 | E£ 10.229 |
Kč 10.000 | E£ 20.458 |
Kč 25.000 | E£ 51.144 |
Kč 50.000 | E£ 102.289 |
Kč 100.000 | E£ 204.578 |
Kč 500.000 | E£ 1.022.889 |