Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / EGP Đảo
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9967 2,0657 1,92%
3 tháng 1,3051 2,1301 55,10%
1 năm 1,3051 2,1301 42,42%
2 năm 0,7570 2,1301 167,27%
3 năm 0,6587 2,1301 174,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Bảng Ai Cập (EGP)
1 2,0458
5 10,229
10 20,458
25 51,144
50 102,29
100 204,58
250 511,44
500 1.022,89
1.000 2.045,78
5.000 10.229
10.000 20.458
25.000 51.144
50.000 102.289
100.000 204.578
500.000 1.022.889