Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,4841 | Kč 0,4932 | 0,21% |
3 tháng | Kč 0,4695 | Kč 0,7646 | 36,03% |
1 năm | Kč 0,4695 | Kč 0,7662 | 30,35% |
2 năm | Kč 0,4695 | Kč 1,3210 | 62,23% |
3 năm | Kč 0,4695 | Kč 1,5181 | 63,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Koruna Séc (CZK) |
E£ 10 | Kč 4,8965 |
E£ 50 | Kč 24,483 |
E£ 100 | Kč 48,965 |
E£ 250 | Kč 122,41 |
E£ 500 | Kč 244,83 |
E£ 1.000 | Kč 489,65 |
E£ 2.500 | Kč 1.224,14 |
E£ 5.000 | Kč 2.448,27 |
E£ 10.000 | Kč 4.896,55 |
E£ 50.000 | Kč 24.483 |
E£ 100.000 | Kč 48.965 |
E£ 250.000 | Kč 122.414 |
E£ 500.000 | Kč 244.827 |
E£ 1.000.000 | Kč 489.655 |
E£ 5.000.000 | Kč 2.448.275 |