Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / CZK Đảo
=
14/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4841 0,4932 0,21%
3 tháng 0,4695 0,7646 36,03%
1 năm 0,4695 0,7662 30,35%
2 năm 0,4695 1,3210 62,23%
3 năm 0,4695 1,5181 63,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Koruna Séc (CZK)
10 4,8965
50 24,483
100 48,965
250 122,41
500 244,83
1.000 489,65
2.500 1.224,14
5.000 2.448,27
10.000 4.896,55
50.000 24.483
100.000 48.965
250.000 122.414
500.000 244.827
1.000.000 489.655
5.000.000 2.448.275