Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,3830 | Br 2,4722 | 2,65% |
3 tháng | Br 2,3830 | Br 2,4722 | 2,27% |
1 năm | Br 2,3608 | Br 2,6080 | 1,97% |
2 năm | Br 2,0618 | Br 2,6080 | 14,67% |
3 năm | Br 2,0191 | Br 2,6080 | 21,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Birr Ethiopia (ETB) |
Kč 1 | Br 2,4822 |
Kč 5 | Br 12,411 |
Kč 10 | Br 24,822 |
Kč 25 | Br 62,056 |
Kč 50 | Br 124,11 |
Kč 100 | Br 248,22 |
Kč 250 | Br 620,56 |
Kč 500 | Br 1.241,11 |
Kč 1.000 | Br 2.482,23 |
Kč 5.000 | Br 12.411 |
Kč 10.000 | Br 24.822 |
Kč 25.000 | Br 62.056 |
Kč 50.000 | Br 124.111 |
Kč 100.000 | Br 248.223 |
Kč 500.000 | Br 1.241.114 |