Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,3992 | Kč 0,4178 | 4,44% |
3 tháng | Kč 0,3992 | Kč 0,4196 | 4,54% |
1 năm | Kč 0,3834 | Kč 0,4236 | 0,83% |
2 năm | Kč 0,3834 | Kč 0,4850 | 12,83% |
3 năm | Kč 0,3834 | Kč 0,4953 | 18,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Koruna Séc (CZK) |
Br 10 | Kč 3,9912 |
Br 50 | Kč 19,956 |
Br 100 | Kč 39,912 |
Br 250 | Kč 99,779 |
Br 500 | Kč 199,56 |
Br 1.000 | Kč 399,12 |
Br 2.500 | Kč 997,79 |
Br 5.000 | Kč 1.995,58 |
Br 10.000 | Kč 3.991,16 |
Br 50.000 | Kč 19.956 |
Br 100.000 | Kč 39.912 |
Br 250.000 | Kč 99.779 |
Br 500.000 | Kč 199.558 |
Br 1.000.000 | Kč 399.116 |
Br 5.000.000 | Kč 1.995.581 |