Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,3950 | Kč 0,4083 | 2,34% |
3 tháng | Kč 0,3950 | Kč 0,4196 | 3,59% |
1 năm | Kč 0,3834 | Kč 0,4236 | 1,97% |
2 năm | Kč 0,3834 | Kč 0,4850 | 10,59% |
3 năm | Kč 0,3834 | Kč 0,4953 | 17,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Koruna Séc (CZK) |
Br 10 | Kč 3,9404 |
Br 50 | Kč 19,702 |
Br 100 | Kč 39,404 |
Br 250 | Kč 98,510 |
Br 500 | Kč 197,02 |
Br 1.000 | Kč 394,04 |
Br 2.500 | Kč 985,10 |
Br 5.000 | Kč 1.970,20 |
Br 10.000 | Kč 3.940,39 |
Br 50.000 | Kč 19.702 |
Br 100.000 | Kč 39.404 |
Br 250.000 | Kč 98.510 |
Br 500.000 | Kč 197.020 |
Br 1.000.000 | Kč 394.039 |
Br 5.000.000 | Kč 1.970.196 |