Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / CZK Đảo
Br
=
15/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3992 0,4178 4,44%
3 tháng 0,3992 0,4196 4,54%
1 năm 0,3834 0,4236 0,83%
2 năm 0,3834 0,4850 12,83%
3 năm 0,3834 0,4953 18,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Koruna Séc (CZK)
Br 10 3,9912
Br 50 19,956
Br 100 39,912
Br 250 99,779
Br 500 199,56
Br 1.000 399,12
Br 2.500 997,79
Br 5.000 1.995,58
Br 10.000 3.991,16
Br 50.000 19.956
Br 100.000 39.912
Br 250.000 99.779
Br 500.000 199.558
Br 1.000.000 399.116
Br 5.000.000 1.995.581