Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / CZK Đảo
Br
=
06/06/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3950 0,4083 2,34%
3 tháng 0,3950 0,4196 3,59%
1 năm 0,3834 0,4236 1,97%
2 năm 0,3834 0,4850 10,59%
3 năm 0,3834 0,4953 17,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Koruna Séc (CZK)
Br 10 3,9404
Br 50 19,702
Br 100 39,404
Br 250 98,510
Br 500 197,02
Br 1.000 394,04
Br 2.500 985,10
Br 5.000 1.970,20
Br 10.000 3.940,39
Br 50.000 19.702
Br 100.000 39.404
Br 250.000 98.510
Br 500.000 197.020
Br 1.000.000 394.039
Br 5.000.000 1.970.196