Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / EUR Đảo
=
13/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03939 0,04010 1,79%
3 tháng 0,03926 0,04010 1,11%
1 năm 0,03926 0,04254 5,75%
2 năm 0,03926 0,04288 2,01%
3 năm 0,03868 0,04288 2,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Euro (EUR)
100 4,0142
500 20,071
1.000 40,142
2.500 100,36
5.000 200,71
10.000 401,42
25.000 1.003,56
50.000 2.007,11
100.000 4.014,22
500.000 20.071
1.000.000 40.142
2.500.000 100.356
5.000.000 200.711
10.000.000 401.422
50.000.000 2.007.111