Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CZK Đảo
=
28/04/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 25,149 25,384 0,56%
3 tháng 24,770 25,472 1,53%
1 năm 23,356 25,472 7,05%
2 năm 23,322 25,472 2,53%
3 năm 23,322 25,962 2,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Koruna Séc (CZK)
1 25,144
5 125,72
10 251,44
25 628,60
50 1.257,20
100 2.514,40
250 6.286,01
500 12.572
1.000 25.144
5.000 125.720
10.000 251.440
25.000 628.601
50.000 1.257.201
100.000 2.514.403
500.000 12.572.013