Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / FJD Đảo
=
FJ$
12/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,09492 FJ$ 0,09814 2,87%
3 tháng FJ$ 0,09492 FJ$ 0,09814 2,29%
1 năm FJ$ 0,09492 FJ$ 0,1039 4,04%
2 năm FJ$ 0,08905 FJ$ 0,1048 8,66%
3 năm FJ$ 0,08674 FJ$ 0,1048 2,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 9,8100
500FJ$ 49,050
1.000FJ$ 98,100
2.500FJ$ 245,25
5.000FJ$ 490,50
10.000FJ$ 981,00
25.000FJ$ 2.452,51
50.000FJ$ 4.905,02
100.000FJ$ 9.810,04
500.000FJ$ 49.050
1.000.000FJ$ 98.100
2.500.000FJ$ 245.251
5.000.000FJ$ 490.502
10.000.000FJ$ 981.004
50.000.000FJ$ 4.905.019