Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,09492 | FJ$ 0,09814 | 2,87% |
3 tháng | FJ$ 0,09492 | FJ$ 0,09814 | 2,29% |
1 năm | FJ$ 0,09492 | FJ$ 0,1039 | 4,04% |
2 năm | FJ$ 0,08905 | FJ$ 0,1048 | 8,66% |
3 năm | FJ$ 0,08674 | FJ$ 0,1048 | 2,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Fiji (FJD) |
Kč 100 | FJ$ 9,8100 |
Kč 500 | FJ$ 49,050 |
Kč 1.000 | FJ$ 98,100 |
Kč 2.500 | FJ$ 245,25 |
Kč 5.000 | FJ$ 490,50 |
Kč 10.000 | FJ$ 981,00 |
Kč 25.000 | FJ$ 2.452,51 |
Kč 50.000 | FJ$ 4.905,02 |
Kč 100.000 | FJ$ 9.810,04 |
Kč 500.000 | FJ$ 49.050 |
Kč 1.000.000 | FJ$ 98.100 |
Kč 2.500.000 | FJ$ 245.251 |
Kč 5.000.000 | FJ$ 490.502 |
Kč 10.000.000 | FJ$ 981.004 |
Kč 50.000.000 | FJ$ 4.905.019 |