Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 10,132 | Kč 10,437 | 2,15% |
3 tháng | Kč 10,132 | Kč 10,535 | 3,13% |
1 năm | Kč 9,6210 | Kč 10,535 | 3,38% |
2 năm | Kč 9,5375 | Kč 11,230 | 5,36% |
3 năm | Kč 9,5375 | Kč 11,528 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Koruna Séc (CZK) |
FJ$ 1 | Kč 10,196 |
FJ$ 5 | Kč 50,978 |
FJ$ 10 | Kč 101,96 |
FJ$ 25 | Kč 254,89 |
FJ$ 50 | Kč 509,78 |
FJ$ 100 | Kč 1.019,57 |
FJ$ 250 | Kč 2.548,92 |
FJ$ 500 | Kč 5.097,84 |
FJ$ 1.000 | Kč 10.196 |
FJ$ 5.000 | Kč 50.978 |
FJ$ 10.000 | Kč 101.957 |
FJ$ 25.000 | Kč 254.892 |
FJ$ 50.000 | Kč 509.784 |
FJ$ 100.000 | Kč 1.019.567 |
FJ$ 500.000 | Kč 5.097.837 |