Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / CZK Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,132 10,437 2,15%
3 tháng 10,132 10,535 3,13%
1 năm 9,6210 10,535 3,38%
2 năm 9,5375 11,230 5,36%
3 năm 9,5375 11,528 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Koruna Séc (CZK)
FJ$ 1 10,196
FJ$ 5 50,978
FJ$ 10 101,96
FJ$ 25 254,89
FJ$ 50 509,78
FJ$ 100 1.019,57
FJ$ 250 2.548,92
FJ$ 500 5.097,84
FJ$ 1.000 10.196
FJ$ 5.000 50.978
FJ$ 10.000 101.957
FJ$ 25.000 254.892
FJ$ 50.000 509.784
FJ$ 100.000 1.019.567
FJ$ 500.000 5.097.837