Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / GEL Đảo
=
12/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1121 0,1156 2,06%
3 tháng 0,1116 0,1172 2,07%
1 năm 0,1116 0,1223 0,49%
2 năm 0,1090 0,1296 7,73%
3 năm 0,1090 0,1630 29,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Kari Gruzia (GEL)
100 11,528
500 57,639
1.000 115,28
2.500 288,19
5.000 576,39
10.000 1.152,78
25.000 2.881,94
50.000 5.763,89
100.000 11.528
500.000 57.639
1.000.000 115.278
2.500.000 288.194
5.000.000 576.389
10.000.000 1.152.777
50.000.000 5.763.887