Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1121 | ₾ 0,1156 | 2,06% |
3 tháng | ₾ 0,1116 | ₾ 0,1172 | 2,07% |
1 năm | ₾ 0,1116 | ₾ 0,1223 | 0,49% |
2 năm | ₾ 0,1090 | ₾ 0,1296 | 7,73% |
3 năm | ₾ 0,1090 | ₾ 0,1630 | 29,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kari Gruzia (GEL) |
Kč 100 | ₾ 11,528 |
Kč 500 | ₾ 57,639 |
Kč 1.000 | ₾ 115,28 |
Kč 2.500 | ₾ 288,19 |
Kč 5.000 | ₾ 576,39 |
Kč 10.000 | ₾ 1.152,78 |
Kč 25.000 | ₾ 2.881,94 |
Kč 50.000 | ₾ 5.763,89 |
Kč 100.000 | ₾ 11.528 |
Kč 500.000 | ₾ 57.639 |
Kč 1.000.000 | ₾ 115.278 |
Kč 2.500.000 | ₾ 288.194 |
Kč 5.000.000 | ₾ 576.389 |
Kč 10.000.000 | ₾ 1.152.777 |
Kč 50.000.000 | ₾ 5.763.887 |