Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CZK Đảo
=
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,5627 8,9208 3,77%
3 tháng 8,5289 8,9642 3,82%
1 năm 8,1790 8,9642 1,37%
2 năm 7,7155 9,1736 8,07%
3 năm 6,1522 9,1736 38,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Koruna Séc (CZK)
1 8,2010
5 41,005
10 82,010
25 205,03
50 410,05
100 820,10
250 2.050,25
500 4.100,50
1.000 8.201,00
5.000 41.005
10.000 82.010
25.000 205.025
50.000 410.050
100.000 820.100
500.000 4.100.500