Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 8,5627 | Kč 8,9208 | 3,77% |
3 tháng | Kč 8,5289 | Kč 8,9642 | 3,82% |
1 năm | Kč 8,1790 | Kč 8,9642 | 1,37% |
2 năm | Kč 7,7155 | Kč 9,1736 | 8,07% |
3 năm | Kč 6,1522 | Kč 9,1736 | 38,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Koruna Séc (CZK) |
₾ 1 | Kč 8,2010 |
₾ 5 | Kč 41,005 |
₾ 10 | Kč 82,010 |
₾ 25 | Kč 205,03 |
₾ 50 | Kč 410,05 |
₾ 100 | Kč 820,10 |
₾ 250 | Kč 2.050,25 |
₾ 500 | Kč 4.100,50 |
₾ 1.000 | Kč 8.201,00 |
₾ 5.000 | Kč 41.005 |
₾ 10.000 | Kč 82.010 |
₾ 25.000 | Kč 205.025 |
₾ 50.000 | Kč 410.050 |
₾ 100.000 | Kč 820.100 |
₾ 500.000 | Kč 4.100.500 |