Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / GHS Đảo
=
GH₵
12/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,5650 GH₵ 0,6004 5,91%
3 tháng GH₵ 0,5254 GH₵ 0,6004 13,42%
1 năm GH₵ 0,4785 GH₵ 0,6004 10,10%
2 năm GH₵ 0,3122 GH₵ 0,6261 92,34%
3 năm GH₵ 0,2685 GH₵ 0,6261 118,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 0,6054
5GH₵ 3,0268
10GH₵ 6,0535
25GH₵ 15,134
50GH₵ 30,268
100GH₵ 60,535
250GH₵ 151,34
500GH₵ 302,68
1.000GH₵ 605,35
5.000GH₵ 3.026,77
10.000GH₵ 6.053,54
25.000GH₵ 15.134
50.000GH₵ 30.268
100.000GH₵ 60.535
500.000GH₵ 302.677