Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,5650 | GH₵ 0,6004 | 5,91% |
3 tháng | GH₵ 0,5254 | GH₵ 0,6004 | 13,42% |
1 năm | GH₵ 0,4785 | GH₵ 0,6004 | 10,10% |
2 năm | GH₵ 0,3122 | GH₵ 0,6261 | 92,34% |
3 năm | GH₵ 0,2685 | GH₵ 0,6261 | 118,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Cedi Ghana (GHS) |
Kč 1 | GH₵ 0,6054 |
Kč 5 | GH₵ 3,0268 |
Kč 10 | GH₵ 6,0535 |
Kč 25 | GH₵ 15,134 |
Kč 50 | GH₵ 30,268 |
Kč 100 | GH₵ 60,535 |
Kč 250 | GH₵ 151,34 |
Kč 500 | GH₵ 302,68 |
Kč 1.000 | GH₵ 605,35 |
Kč 5.000 | GH₵ 3.026,77 |
Kč 10.000 | GH₵ 6.053,54 |
Kč 25.000 | GH₵ 15.134 |
Kč 50.000 | GH₵ 30.268 |
Kč 100.000 | GH₵ 60.535 |
Kč 500.000 | GH₵ 302.677 |