Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CZK Đảo
GH₵
=
10/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6733 1,7700 3,78%
3 tháng 1,6733 1,9032 11,42%
1 năm 1,6733 2,0897 7,46%
2 năm 1,5971 3,2035 46,79%
3 năm 1,5971 3,7243 54,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Koruna Séc (CZK)
GH₵ 1 1,6652
GH₵ 5 8,3259
GH₵ 10 16,652
GH₵ 25 41,629
GH₵ 50 83,259
GH₵ 100 166,52
GH₵ 250 416,29
GH₵ 500 832,59
GH₵ 1.000 1.665,17
GH₵ 5.000 8.325,87
GH₵ 10.000 16.652
GH₵ 25.000 41.629
GH₵ 50.000 83.259
GH₵ 100.000 166.517
GH₵ 500.000 832.587