Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,6733 | Kč 1,7700 | 3,78% |
3 tháng | Kč 1,6733 | Kč 1,9032 | 11,42% |
1 năm | Kč 1,6733 | Kč 2,0897 | 7,46% |
2 năm | Kč 1,5971 | Kč 3,2035 | 46,79% |
3 năm | Kč 1,5971 | Kč 3,7243 | 54,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Koruna Séc (CZK) |
GH₵ 1 | Kč 1,6652 |
GH₵ 5 | Kč 8,3259 |
GH₵ 10 | Kč 16,652 |
GH₵ 25 | Kč 41,629 |
GH₵ 50 | Kč 83,259 |
GH₵ 100 | Kč 166,52 |
GH₵ 250 | Kč 416,29 |
GH₵ 500 | Kč 832,59 |
GH₵ 1.000 | Kč 1.665,17 |
GH₵ 5.000 | Kč 8.325,87 |
GH₵ 10.000 | Kč 16.652 |
GH₵ 25.000 | Kč 41.629 |
GH₵ 50.000 | Kč 83.259 |
GH₵ 100.000 | Kč 166.517 |
GH₵ 500.000 | Kč 832.587 |