Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 2,8512 | D 2,9292 | 2,06% |
3 tháng | D 2,8512 | D 2,9451 | 1,23% |
1 năm | D 2,6322 | D 3,0403 | 5,32% |
2 năm | D 2,1383 | D 3,0403 | 31,57% |
3 năm | D 2,1383 | D 3,0403 | 20,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dalasi Gambia (GMD) |
Kč 1 | D 2,9394 |
Kč 5 | D 14,697 |
Kč 10 | D 29,394 |
Kč 25 | D 73,485 |
Kč 50 | D 146,97 |
Kč 100 | D 293,94 |
Kč 250 | D 734,85 |
Kč 500 | D 1.469,71 |
Kč 1.000 | D 2.939,41 |
Kč 5.000 | D 14.697 |
Kč 10.000 | D 29.394 |
Kč 25.000 | D 73.485 |
Kč 50.000 | D 146.971 |
Kč 100.000 | D 293.941 |
Kč 500.000 | D 1.469.706 |