Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,3373 | Kč 0,3503 | 3,70% |
3 tháng | Kč 0,3373 | Kč 0,3507 | 3,10% |
1 năm | Kč 0,3289 | Kč 0,3799 | 7,49% |
2 năm | Kč 0,3289 | Kč 0,4677 | 23,54% |
3 năm | Kč 0,3289 | Kč 0,4677 | 17,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Koruna Séc (CZK) |
D 10 | Kč 3,3522 |
D 50 | Kč 16,761 |
D 100 | Kč 33,522 |
D 250 | Kč 83,804 |
D 500 | Kč 167,61 |
D 1.000 | Kč 335,22 |
D 2.500 | Kč 838,04 |
D 5.000 | Kč 1.676,08 |
D 10.000 | Kč 3.352,16 |
D 50.000 | Kč 16.761 |
D 100.000 | Kč 33.522 |
D 250.000 | Kč 83.804 |
D 500.000 | Kč 167.608 |
D 1.000.000 | Kč 335.216 |
D 5.000.000 | Kč 1.676.081 |