Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / CZK Đảo
D
=
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3373 0,3503 3,70%
3 tháng 0,3373 0,3507 3,10%
1 năm 0,3289 0,3799 7,49%
2 năm 0,3289 0,4677 23,54%
3 năm 0,3289 0,4677 17,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Koruna Séc (CZK)
D 10 3,3522
D 50 16,761
D 100 33,522
D 250 83,804
D 500 167,61
D 1.000 335,22
D 2.500 838,04
D 5.000 1.676,08
D 10.000 3.352,16
D 50.000 16.761
D 100.000 33.522
D 250.000 83.804
D 500.000 167.608
D 1.000.000 335.216
D 5.000.000 1.676.081