Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 361,05 | FG 371,49 | 2,16% |
3 tháng | FG 361,05 | FG 372,37 | 1,26% |
1 năm | FG 361,05 | FG 407,33 | 7,58% |
2 năm | FG 337,18 | FG 407,56 | 1,21% |
3 năm | FG 337,18 | FG 473,29 | 20,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Franc Guinea (GNF) |
Kč 1 | FG 371,82 |
Kč 5 | FG 1.859,08 |
Kč 10 | FG 3.718,17 |
Kč 25 | FG 9.295,42 |
Kč 50 | FG 18.591 |
Kč 100 | FG 37.182 |
Kč 250 | FG 92.954 |
Kč 500 | FG 185.908 |
Kč 1.000 | FG 371.817 |
Kč 5.000 | FG 1.859.085 |
Kč 10.000 | FG 3.718.170 |
Kč 25.000 | FG 9.295.424 |
Kč 50.000 | FG 18.590.848 |
Kč 100.000 | FG 37.181.696 |
Kč 500.000 | FG 185.908.482 |